• Hành lý - Luggage
    406 2021.09.15
  • acrid - vị chát
    404 2021.09.28
  • Máy bay - Plane
    403 2021.09.28
  • patriotism - lòng yêu nước
    402 2021.08.25
  • Trade - thương mại
    401 2021.08.25
  • sour - chua
    400 2021.09.27
  • đại lý du lịch - travel agency.
    400 2021.09.28
  • lake - hồ
    400 2021.09.28
  • Khoa - Department
    399 2021.09.07
  • biased - có thành kiến
    399 2021.09.13
  • Môi - Lip
    398 2021.09.14
  • stapler - cái bấm ghim
    397 2021.09.01
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    397 2021.09.27
  • custom - phong tục
    396 2021.08.25
  • Lần đầu tiên - The first time
    396 2021.09.01
  • Nợ - debt
    396 2021.09.07
  • Mật ong - Honey
    395 2021.09.14
  • Tỷ - billion
    395 2021.09.28
  • Doanh nghiệp tư nhân - private business
    394 2021.08.25
  • confirm - xác nhận
    394 2021.09.08
  • Mất nước - dehydrate
    394 2021.09.15
  • river - sông
    394 2021.09.28
  • textbook - sách giáo khoa
    393 2021.08.25
  • migraine - chứng đau nửa đầu
    392 2021.08.25
  • disclose - tiết lộ
    392 2021.09.13
  • Stock - kho
    391 2021.08.25
  • assistant - trợ lý
    391 2021.09.01
  • Ngon - Delicious
    391 2021.09.07
  • Thú cưng - pet
    390 2021.09.08
  • exceed - vượt quá
    389 2021.08.25