• Con voi - Elephant
    222 2021.09.07
  • solar system - hệ mặt trời
    534 2021.09.07
  • Milky Way - ngân hà
    251 2021.09.07
  • Lối vào - entrance
    229 2021.09.07
  • Lỗi - Error
    222 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    306 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    238 2021.09.07
  • căn hộ - Flat
    233 2021.09.07
  • astronomy - thiên văn học
    272 2021.09.07
  • Bột mì - Flour
    221 2021.09.07
  • tủ lạnh- fridge
    226 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    291 2021.09.07
  • Tình bạn - Friendship
    255 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    264 2021.09.07
  • Môn địa lý - geography
    232 2021.09.07
  • Món quà - Gift
    219 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    244 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    238 2021.09.07
  • Điểm - Grade
    248 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    242 2021.09.07
  • Thói quen - Habit
    225 2021.09.07
  • gravity - trọng lực
    318 2021.09.07
  • Khỏe mạnh - Healthy
    221 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    231 2021.09.07
  • tangerine - quả quýt
    233 2021.09.07
  • Con ngựa - horse
    230 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    232 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    237 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    228 2021.09.07
  • candied - mứt
    238 2021.09.07