• Dưới đất/ngầm - underground
    400 2021.09.28
  • đặt trước - pre-order
    400 2021.09.28
  • social security - an sinh xã hội
    398 2021.08.30
  • snowy - (có) tuyết
    397 2021.09.27
  • nhà môi giới - Broker
    397 2021.09.27
  • gloomy - âm u
    396 2021.09.27
  • Nhà tù - Prison
    395 2021.09.08
  • Mạng xã hội - SNS
    395 2021.09.15
  • emigrate - di cư
    395 2021.09.27
  • Thế hệ - Generation
    394 2021.08.25
  • exacerbate - làm trầm trọng thêm
    393 2021.08.25
  • Quả đào - Peach
    392 2021.08.23
  • rainy - (có) mưa
    392 2021.09.27
  • Nước xuất khẩu- Exporter
    391 2021.08.25
  • Cửa ra vào - Door
    391 2021.09.07
  • Khu vực dành cho người đi bộ - Pedestrian areas
    390 2021.08.31
  • Môi - Lip
    390 2021.09.14
  • Thợ cắt tóc - barber
    390 2021.09.27
  • Cắm trại - camp
    388 2021.09.28
  • Mật ong - Honey
    387 2021.09.14
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    385 2021.08.25
  • biased - có thành kiến
    385 2021.09.13
  • Máy bay - Plane
    385 2021.09.28
  • Hành lý - Luggage
    384 2021.09.15
  • foggy - có sương mù
    383 2021.09.27
  • Tỷ - billion
    383 2021.09.28
  • Mất nước - dehydrate
    382 2021.09.15
  • eel - con lươn
    382 2021.09.27
  • đại lý du lịch - travel agency.
    382 2021.09.28
  • Tre - Bamboo
    380 2021.08.24