• bean sprouts - giá đỗ
    580 2021.09.07
  • spring roll - nem cuốn
    451 2021.09.07
  • cereal - ngũ cốc
    245 2021.09.07
  • pineapple - quả dứa
    238 2021.09.07
  • grape - quả nho
    318 2021.09.07
  • jelly - thạch
    281 2021.09.07
  • pomegranate - quả lựu
    309 2021.09.07
  • Moon Festival - tết Trung Thu
    437 2021.09.07
  • mooncake - bánh trung thu
    261 2021.09.07
  • Nhảy múa - Dance
    273 2021.09.07
  • Nợ - debt
    390 2021.09.07
  • lion dance - múa lân
    457 2021.09.07
  • Quyết định - Decision
    336 2021.09.07
  • Lunar New Year - Tết Nguyên đán
    535 2021.09.07
  • Bằng cấp - Degree
    352 2021.09.07
  • Ngon - Delicious
    383 2021.09.07
  • Khoa - Department
    381 2021.09.07
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    572 2021.09.07
  • Mô tả - description
    365 2021.09.07
  • Thất vọng - Disappointed
    371 2021.09.07
  • raisin - nho khô
    363 2021.09.07
  • document- tài liệu
    371 2021.09.07
  • Cửa ra vào - Door
    403 2021.09.07
  • Tải xuống - download
    287 2021.09.07
  • Bản thảo - draft
    299 2021.09.07
  • Phim - Drama
    299 2021.09.07
  • planet - hành tinh
    338 2021.09.07
  • Vẽ - Drawing
    237 2021.09.07
  • cái trống - Drum
    253 2021.09.07
  • Điện - electricity
    229 2021.09.07