• tide - thủy triều
    483 2021.09.28
  • Giải thưởng - Prize
    482 2021.09.08
  • thợ làm bánh - baker
    482 2021.09.27
  • desert - đào ngũ
    480 2021.09.27
  • table of contents - mục lục
    478 2021.09.06
  • 1 convince - thuyết phục
    478 2021.09.08
  • lion dance - múa lân
    477 2021.09.07
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    476 2021.09.08
  • windy - (có) gió
    476 2021.09.27
  • experiment - thí nghiệm
    475 2021.09.08
  • Mũi - nose
    475 2021.09.14
  • predict - dự đoán
    474 2021.09.27
  • 2 Doanh nhân - Entrepreneur
    473 2021.08.25
  • sidewalk - vỉa hè
    473 2021.09.28
  • 3 punctual - đúng giờ
    472 2021.09.08
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    471 2021.08.30
  • Đồ cũ/đồ si- second-hand
    471 2021.09.28
  • Cơ sở hạ tầng - infrastructure
    469 2021.08.25
  • decade - thập kỉ
    469 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    469 2021.09.27
  • historic site - di tích lịch sử
    468 2021.08.25
  • Nhà báo - journalist
    468 2021.09.27
  • Đèn đỏ - red light
    468 2021.09.28
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    467 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    465 2021.08.31
  • cell - tế bào
    464 2021.09.08
  • 1 Discount - khoản chiết khấu
    463 2021.08.23
  • Biên lai - receipt
    463 2021.09.08
  • Mùa đông - Winter
    462 2021.09.14
  • Phiếu giảm giá - discount voucher
    460 2021.09.28