• aggressive - hung hăng
    257 2021.09.06
  • Thừa nhận - Admit
    279 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    489 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    247 2021.09.06
  • Quảng cáo - Advertisement
    242 2021.09.06
  • offside - việt vị
    260 2021.09.06
  • Buổi chiều - Afternoon
    244 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    272 2021.09.06
  • hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    253 2021.09.06
  • Tuổi - Age
    235 2021.09.06
  • Chương trình - Agenda
    257 2021.09.06
  • referee - trọng tài
    257 2021.09.06
  • Thỏa thuận - Agreement
    304 2021.09.06
  • Sân bay - Airport
    251 2021.09.06
  • dominant - trội
    262 2021.09.06
  • Cuốn album - Album
    255 2021.09.06
  • Rượu - Alcohol
    249 2021.09.06
  • blood type - nhóm máu
    432 2021.09.06
  • Động vật - Animal
    260 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    259 2021.09.06
  • biology - sinh học
    298 2021.09.06
  • Không khí - Atmosphere
    285 2021.09.06
  • khán giả - Audience
    227 2021.09.06
  • ecosystem - hệ sinh thái
    255 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của chú)- Aunt
    236 2021.09.06
  • rainforest - rừng mưa nhiệt đới
    325 2021.09.06
  • Tháng 8 - August
    237 2021.09.06
  • mùa thu - Autumn
    261 2021.09.06
  • rainfall - lượng mưa
    257 2021.09.06
  • Trẻ con, em bé - Baby
    252 2021.09.06