• Mặt trăng - Moon
    286 2021.09.08
  • vinegar - giấm
    250 2021.09.08
  • Con khỉ - Monkey
    229 2021.09.08
  • snack - ăn vặt, bữa phụ
    253 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    267 2021.09.08
  • research - nghiên cứu
    220 2021.09.08
  • Nước khoáng - Mineral
    245 2021.09.08
  • squirrel - con sóc
    218 2021.09.08
  • turn down - từ chối
    300 2021.09.08
  • Sữa - Milk
    237 2021.09.08
  • Tin nhắn - Message
    225 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    222 2021.09.08
  • Thực đơn - menu
    253 2021.09.08
  • bacon - thịt lợn xông khói
    223 2021.09.08
  • Mất trí nhớ - memory loss
    222 2021.09.08
  • sunny side up - trứng lòng đào
    418 2021.09.08
  • Thuốc - medicine
    237 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    266 2021.09.08
  • Thịt - Meat
    243 2021.09.08
  • sausage - xúc xích
    222 2021.09.08
  • allow - cho phép
    291 2021.09.08
  • Bài giảng - Lecture
    248 2021.09.08
  • burden - gánh nặng
    214 2021.09.08
  • Luật sư - lawyer
    307 2021.09.08
  • breakup - chia tay
    342 2021.09.08
  • Phòng bếp - Kitchen
    311 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    227 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    229 2021.09.08
  • remarry - tái hôn
    258 2021.09.08
  • demand - nhu cầu
    350 2021.09.08