• Sầu riêng - Durian
    356 2021.09.14
  • abnormality - sự bất thường
    356 2021.09.27
  • 1 Quả lê - Pear
    357 2021.08.23
  • mischievous - tinh nghịch
    357 2021.09.08
  • nhà phân tích - analyst
    357 2021.09.27
  • index - chỉ số
    358 2021.08.25
  • firm - chắc chắn
    358 2021.08.25
  • Mưa - rain
    358 2021.09.08
  • Hay bị ốm - sickly
    358 2021.09.27
  • Technical specification - thông số kỹ thuật
    359 2021.08.25
  • Nghệ thuật - Art
    359 2021.08.25
  • curriculum - chương trình giảng dạy
    359 2021.08.25
  • security - an ninh
    359 2021.09.08
  • Irrevocable - không thể hủy ngang
    360 2021.08.25
  • landlord - chủ nhà
    360 2021.09.01
  • outstanding - nổi bật
    361 2021.09.13
  • forestry - lâm nghiệp
    362 2021.09.01
  • marine - (thuộc) biển
    362 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    362 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    362 2021.09.08
  • diagnose - chẩn đoán
    362 2021.09.13
  • Quả mơ - Apricot
    362 2021.09.14
  • Hoa quả sấy - Dried fruit
    363 2021.08.25
  • raisin - nho khô
    363 2021.09.07
  • appropriate - phù hợp
    363 2021.09.13
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    363 2021.09.27
  • sum - tổng
    364 2021.09.01
  • loài/giống-a breed of
    364 2021.09.15
  • belief - đức tin, tín ngưỡng
    365 2021.08.25
  • Mô tả - description
    365 2021.09.07