• landlord - chủ nhà
    388 2021.09.01
  • avoid - tránh
    253 2021.09.01
  • injury - chấn thương
    266 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    413 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    263 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    353 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    625 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    256 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    634 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    610 2021.09.01
  • strategy - chiến lược
    284 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    257 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    259 2021.09.01
  • share - cổ phần
    379 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    259 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    252 2021.09.01
  • assistant - trợ lý
    411 2021.09.01
  • Invoice - hóa đơn
    327 2021.09.01
  • refund - hoàn trả
    282 2021.09.01
  • democracy - dân chủ
    294 2021.09.01
  • royal - hoàng gia
    325 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    240 2021.09.01
  • corruption - nạn tham nhũng
    267 2021.09.01
  • extravagant - phung phí
    278 2021.09.06
  • Khả năng - Ability
    287 2021.09.06
  • manuscript - bản thảo
    269 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    318 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    272 2021.09.06
  • Buộc tội - Accuse
    267 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    279 2021.09.06