• Giá cả - Price
    299 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    312 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    289 2021.08.30
  • Scientifically - có tính khoa …
    333 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    318 2021.08.30
  • trailing plants - cây thân leo
    497 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    291 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    254 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    332 2021.08.30
  • poison - chất độc
    267 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reun…
    299 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    304 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    292 2021.08.30
  • recur - tái phát
    298 2021.08.30
  • Phối đồ - Mix and match
    251 2021.08.30