• campus - khuôn viên trường
    276 2021.09.01
  • pandemic - đại dịch
    289 2021.09.01
  • In ấn - Print
    256 2021.09.01
  • aquarium - thủy cung
    277 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    328 2021.09.01
  • Thừa hưởng - inherit
    274 2021.08.31
  • encyclopaedia - bách khoa toàn thư
    280 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    395 2021.08.31
  • budget - ngân sách
    286 2021.08.31
  • Vượt qua-overcome
    261 2021.08.31
  • hyperinflation - siêu lạm phát
    277 2021.08.30
  • capital market - thị trường vốn
    263 2021.08.30
  • religion - tôn giáo
    240 2021.08.30
  • workforce - lực lượng lao động
    292 2021.08.30
  • Phong cảnh - Scenery
    282 2021.08.30
  • Giá cả - Price
    335 2021.08.30
  • Lễ hội - Festival
    390 2021.08.30
  • hypertension - huyết áp cao
    406 2021.08.25
  • intense - gay gắt
    367 2021.08.25
  • expect - kỳ vọng
    303 2021.08.25
  • custom - phong tục
    420 2021.08.25
  • Irrevocable - không thể hủy ngang
    409 2021.08.25
  • Giãn cách xã hội - Social Distancing
    493 2021.08.25
  • 4 Tiết học - Lesson
    595 2021.08.25
  • Evidence - Bằng chứng
    8518 2021.01.14
  • Hen - Gà mái
    948 2021.01.14
  • Liability - Trách nhiệm pháp lý
    928 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    932 2021.01.14
  • Củ cải: radish
    965 2020.10.03
  • Spinach: Rau chân vịt
    1088 2020.10.03