• khám phá - explore
    1223 2021.11.24
  • chợ trời - flea market
    1222 2021.10.19
  • chữ viết - handwriting
    1222 2021.11.03
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1218 2021.11.01
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1217 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1216 2021.01.14
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1210 2021.10.26
  • Tuần - Week
    1196 2021.11.24
  • Sheep- Cừu
    1194 2021.01.14
  • 1 ra mắt - debut
    1191 2021.10.20
  • truy vết - contact tracing
    1190 2021.11.01
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1187 2021.10.19
  • dương tính - test positive
    1187 2021.11.01
  • thung lũng - valley
    1187 2021.11.03
  • Nhiệm vụ - mission
    1186 2021.11.24
  • sao băng - shooting star
    1183 2021.10.27
  • lịch - calendar
    1183 2021.11.24
  • Deaf
    1178 2020.09.05
  • Strong
    1176 2020.09.05
  • âm tính - test negative
    1175 2021.11.01
  • chè - sweet soup
    1172 2021.10.20
  • Dolphin- Cá Voi
    1171 2021.01.14
  • tình trạng khó xử - dilemma
    1171 2021.11.08
  • whale - Cá voi
    1167 2021.01.14
  • Learning vietnamese vocabulary: Farm Animals topic
    1166 2020.08.29
  • Yes/ No Questions
    1166 2020.09.03
  • quảng trường - square
    1166 2021.11.03
  • thịt viên - meatballs
    1165 2021.11.01
  • miến - glass noodle
    1162 2021.11.01
  • cao nguyên - plateau
    1160 2021.11.03