• Bí đao: squash
    911 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    965 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    988 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    826 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1286 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    867 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    913 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    962 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    875 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    863 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    925 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    954 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1242 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1405 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    905 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    948 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1237 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1412 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    913 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    961 2020.10.03
  • cá - fish
    836 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    854 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    874 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    870 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1072 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    819 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    880 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    927 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    939 2021.01.14
  • Board of directors - Ban giám đốc
    862 2021.01.14