• survival - sự tồn tại
    532 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    333 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    617 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    531 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    463 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    363 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    341 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    364 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    576 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    472 2021.09.27
  • eel - con lươn
    390 2021.09.27
  • 4 ứng viên - candidate
    523 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    599 2021.09.15
  • 2 Nhắn tin trực tiếp - DM
    599 2021.09.15
  • Người viết Blog - Blogger
    597 2021.09.15
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endangered
    530 2021.09.15
  • Kiệt tác _ masterpiece
    543 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    541 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    452 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    503 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    767 2021.09.14
  • domesticate - thuần hóa
    423 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    351 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    363 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    405 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    358 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    330 2021.09.13
  • counterfeit - m giả
    527 2021.09.13
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    684 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    409 2021.09.08