• survival - sự tồn tại
    612 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    403 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    737 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    613 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    517 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    435 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    411 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    420 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    654 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    540 2021.09.27
  • eel - con lươn
    482 2021.09.27
  • 4 ứng viên - candidate
    599 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    679 2021.09.15
  • 2 Nhắn tin trực tiếp - DM
    659 2021.09.15
  • Người viết Blog - Blogger
    665 2021.09.15
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endangered
    606 2021.09.15
  • Kiệt tác _ masterpiece
    610 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    605 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    516 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    557 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    861 2021.09.14
  • domesticate - thuần hóa
    519 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    413 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    403 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    478 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    422 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    392 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    615 2021.09.13
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    774 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    483 2021.09.08