• national debt - nợ công
    304 2021.08.30
  • workload - khối lượng công việc
    286 2021.08.30
  • điểm đến - destination
    284 2021.08.31
  • museum - bảo tàng
    331 2021.08.31
  • exhibition - triển lãm
    336 2021.08.31
  • sculpture - điêu khắc
    304 2021.08.31
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    529 2021.08.31
  • ceramics - đồ gốm
    330 2021.08.31
  • Nền tảng - foundation
    326 2021.08.31
  • poetry - thơ ca
    288 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    405 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    315 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    315 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    571 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    376 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    332 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    314 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    276 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    270 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    280 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    265 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    301 2021.08.31
  • homeless - vô gia cư
    287 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    338 2021.09.01
  • scenario - kịch bản
    285 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    297 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    438 2021.09.01
  • forestry - lâm nghiệp
    424 2021.09.01
  • squid - con mực
    287 2021.09.01
  • subjective - chủ quan
    271 2021.09.01