• miến - glass noodle
    1188 2021.11.01
  • thịt viên - meatballs
    1199 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1203 2021.10.27
  • chè - sweet soup
    1206 2021.10.20
  • âm tính - test negative
    1207 2021.11.01
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1211 2021.10.19
  • dương tính - test positive
    1223 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1226 2021.11.01
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1234 2021.10.26
  • chợ trời - flea market
    1242 2021.10.19
  • trò cưng - teacher's pet
    1253 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1258 2021.11.02
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1265 2021.11.08
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1276 2021.11.01
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1278 2021.11.08
  • trả góp - pay in installments
    1316 2021.10.27
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1327 2021.11.08
  • How to Flirt in Vietnamese: Pick Up Lines & Romantic Phrases
    1406 2020.09.03
  • sản phẩm bị lỗi - a defective product
    1451 2021.11.08
  • Top 25 Vietnamese Phrases
    1535 2020.08.29