• cơm - Rice
    371 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    467 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    314 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    418 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    528 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    534 2021.09.08
  • labor - lao động
    532 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    360 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    349 2021.09.08
  • thunder - sấm
    317 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    326 2021.09.08
  • science - khoa học
    478 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    447 2021.09.08
  • security - an ninh
    355 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    378 2021.09.08
  • Mưa - rain
    352 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    342 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    336 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    422 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    334 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    470 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    383 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    358 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    401 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    360 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    464 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    345 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    350 2021.09.08
  • cái đĩa - plate
    539 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    364 2021.09.08