• independent - độc lập
    332 2021.08.25
  • radish - củ cải
    332 2021.08.31
  • purpose - mục đích
    332 2021.09.13
  • disease - bệnh
    333 2021.08.25
  • Phạm pháp - illegal
    333 2021.08.25
  • mumps - bệnh quai bị
    333 2021.08.25
  • Công nghệ thông tin - IT
    333 2021.08.30
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    333 2021.09.27
  • roe - trứng cá
    334 2021.09.08
  • Bộ lông - Coat
    334 2021.09.15
  • share - cổ phần
    335 2021.09.01
  • supersede - thay thế, thay mới
    336 2021.08.30
  • distinguish - phân biệt
    336 2021.09.13
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    337 2021.08.25
  • Hội chứng - syndrome
    337 2021.09.27
  • Accommodation - chỗ ở
    338 2021.08.25
  • Tiếng bíp - beep
    338 2021.09.28
  • droplet - giọt bắn
    340 2021.08.25
  • heritage - di sản
    340 2021.08.25
  • stew - hầm, ninh
    340 2021.09.08
  • nước hoa - perfume
    340 2021.09.28
  • Durable - bền
    341 2021.08.25
  • Thị trường - Market
    341 2021.08.25
  • abalone - bào ngư
    341 2021.08.30
  • criteria - tiêu chí
    341 2021.09.27
  • Sample - mẫu, hàng mẫu
    342 2021.08.25
  • minimum - tối thiểu
    342 2021.09.08
  • Người tiêu dùng - Consumer
    343 2021.08.25
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    343 2021.09.27
  • nosebleed - chảy máu cam
    343 2021.09.28