• cloudy - nhiều mây
    450 2021.09.27
  • eel - con lươn
    450 2021.09.27
  • bitter - đắng
    449 2021.09.27
  • 5 Bị ốm - sick
    449 2021.09.15
  • infectious - truyền nhiễm/lây lan
    449 2021.08.25
  • Mạng xã hội - SNS
    449 2021.09.15
  • Nước xuất khẩu- Exporter
    449 2021.08.25
  • Tài nguyên - Resource
    448 2021.09.08
  • Lão hóa - Ageing
    446 2021.08.25
  • ba lô - backpack
    445 2021.09.15
  • combine - kết hợp
    444 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    444 2021.09.27
  • chuyên gia dinh dưỡng
    444 2021.09.27
  • Sự tiến bộ - advancement
    443 2021.09.15
  • Thợ cắt tóc - barber
    442 2021.09.27
  • sunny - nắng
    440 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    439 2021.09.27
  • verify - xác thực
    438 2021.09.13
  • đặt trước - pre-order
    438 2021.09.28
  • Môn thể dục - physical education
    435 2021.09.15
  • stream - con suối
    433 2021.09.28
  • Quả đào - Peach
    432 2021.08.23
  • Tre - Bamboo
    432 2021.08.24
  • Lãi suất - interest rates
    431 2021.08.25
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    431 2021.08.25
  • nhà môi giới - Broker
    431 2021.09.27
  • long-term - dài hạn
    430 2021.08.25
  • rainy - (có) mưa
    430 2021.09.27
  • Thế hệ - Generation
    430 2021.08.25
  • Nhà tù - Prison
    429 2021.09.08