• Khoai lang: sweet potato
    1298 2020.10.03
  • Ngô (bắp): corn
    1031 2020.10.03
  • splint
    1005 2020.09.05
  • To heal
    1396 2020.09.05
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1349 2020.08.29
  • khám phá - explore
    1237 2021.11.24
  • đảm bảo - ensure
    1372 2021.11.15
  • biển chỉ đường - signpost
    1044 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    923 2021.11.03
  • cây hẹ - chive
    1108 2021.11.02
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    1017 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    836 2021.11.01
  • cầu hôn - proposal
    1061 2021.10.25
  • dưa hấu - watermelon
    1073 2021.10.18
  • bệnh cúm - flu
    980 2021.10.13
  • nộp - submit
    719 2021.10.08
  • ổn định - steady
    944 2021.10.07
  • táo tàu - jujube
    813 2021.10.06
  • hạ cấp - demote
    749 2021.10.05
  • excerpt - đoạn trích
    695 2021.09.29
  • xem lại - rewatch
    831 2021.09.29
  • cookie - bánh quy
    771 2021.09.29
  • hôn nhân - marriage
    895 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    617 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    648 2021.09.29
  • 4 hiệu sách - Bookshop
    684 2021.09.28
  • Thuyền trưởng - captain
    553 2021.09.28
  • volcano - núi lửa
    451 2021.09.28
  • Tỷ - billion
    405 2021.09.28
  • chuyên gia dinh dưỡng
    440 2021.09.27