• cơm - Rice
    317 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    415 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    278 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    378 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    466 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    478 2021.09.08
  • labor - lao động
    478 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    298 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    313 2021.09.08
  • thunder - sấm
    267 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    286 2021.09.08
  • science - khoa học
    426 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    403 2021.09.08
  • security - an ninh
    313 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    320 2021.09.08
  • Mưa - rain
    314 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    288 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    290 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    376 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    282 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    404 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    337 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    312 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    355 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    312 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    387 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    305 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    304 2021.09.08
  • cái đĩa - plate
    477 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    324 2021.09.08