• broccoli - bông cải xanh
    227 2021.09.01
  • Hộ chiếu - Passport
    262 2021.09.01
  • Đeo kính- Wear glasses
    237 2021.09.01
  • freshman - tân sinh viên
    247 2021.09.01
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    250 2021.09.01
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    431 2021.09.01
  • campus - khuôn viên trường
    256 2021.09.01
  • norm - chuẩn mực
    236 2021.09.01
  • Xin lỗi - Apologise
    274 2021.09.01
  • Bật lửa - A lighter
    236 2021.09.01
  • senior - sinh viên năm cuối
    233 2021.09.01
  • margin - lề
    235 2021.09.01
  • wildlife - động vật hoang dã
    270 2021.09.01
  • Dịch vụ - service
    241 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    269 2021.09.01
  • pangolin - con tê tê
    238 2021.09.01
  • Trang trí - Decorate
    241 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    281 2021.09.01
  • Thay đổi - change
    256 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    247 2021.09.01
  • partner - đối tác
    298 2021.09.01
  • Báo - Newspaper
    251 2021.09.01
  • complexion - làn da
    296 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    244 2021.09.01
  • negotiate - đàm phán
    265 2021.09.01
  • Nhà ga - Station
    226 2021.09.01
  • toxic - độc
    254 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    284 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    261 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    256 2021.09.01