• moral - (thuộc) đạo đức
    283 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    456 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    316 2021.09.13
  • details - chi tiết
    277 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    277 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    298 2021.09.13
  • respond - trả lời
    283 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    317 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    359 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    310 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    290 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    296 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    449 2021.09.13
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    677 2021.09.08
  • 2 nightmare - ác mộng
    400 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    604 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    459 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    371 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    428 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    438 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    453 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    452 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    327 2021.09.08
  • cell - tế bào
    404 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    404 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    410 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    448 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    459 2021.09.08
  • Muối - salt
    339 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    478 2021.09.08