• Chứng chỉ - certificate
    615 2021.09.15
  • soulmate - bạn tri kỉ
    615 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    613 2021.09.29
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    612 2021.09.28
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    610 2021.09.08
  • relic - di tích
    609 2021.09.29
  • Giá mác - Price tag
    608 2021.09.28
  • ví - purse
    607 2021.09.29
  • 4 Ung thư - Cancer
    606 2021.09.15
  • specialty - đặc sản
    606 2021.09.27
  • public school - trường công lập
    605 2021.09.08
  • 5 postgraduate - sau đại học
    604 2021.08.24
  • bean sprouts - giá đỗ
    602 2021.09.07
  • get sacked - bị sa thải
    601 2021.09.01
  • hình dáng/thân hình - figure
    599 2021.09.29
  • Hơi/Một chút - A bit
    594 2021.09.14
  • private school - trường dân lập
    593 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    593 2021.09.08
  • Trang cá nhân - profile
    593 2021.09.15
  • Triết lý - philosophy
    593 2021.09.29
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    592 2021.09.01
  • compete - cạnh tranh
    589 2021.09.29
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    588 2021.09.07
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    587 2021.09.28
  • counterfeit - làm giả
    583 2021.09.13
  • Son - lipstick
    581 2021.09.29
  • Phòng thử đồ - Fitting room
    577 2021.09.28
  • Kiệt tác _ masterpiece
    576 2021.09.14
  • Mua tích trữ - panic buying
    576 2021.09.28
  • dầu dưỡng da - balm
    576 2021.09.29