• Muối - salt
    393 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    552 2021.09.08
  • cơm - Rice
    391 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    485 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    332 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    430 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    566 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    564 2021.09.08
  • labor - lao động
    540 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    404 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    371 2021.09.08
  • thunder - sấm
    343 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    350 2021.09.08
  • science - khoa học
    502 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    481 2021.09.08
  • security - an ninh
    385 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    410 2021.09.08
  • Mưa - rain
    370 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    360 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    348 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    452 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    358 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    504 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    391 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    380 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    423 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    378 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    516 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    363 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    366 2021.09.08