• Con cua - Crab
    375 2021.09.14
  • Quả mơ - Apricot
    310 2021.09.14
  • hạnh nhân - almond
    302 2021.09.14
  • Kiệt tác _ masterpiece
    491 2021.09.14
  • Bút màu - crayon
    491 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    489 2021.09.14
  • Mũi - nose
    425 2021.09.14
  • Môi - Lip
    350 2021.09.14
  • Mắt cá chân - ankle
    343 2021.09.14
  • Tim - Heart
    404 2021.09.14
  • Đoán xem - Guess what
    536 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    408 2021.09.14
  • mùa xuân - spring
    342 2021.09.14
  • Mùa hè - summer
    371 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    707 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    675 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    431 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    579 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    680 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    568 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    531 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    527 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    512 2021.09.14
  • verify - xác thực
    354 2021.09.13
  • evolve - tiến hóa
    251 2021.09.13
  • torture - tra tấn
    425 2021.09.13
  • domesticate - thuần hóa
    364 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    299 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    343 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    314 2021.09.13