• turn down - từ chối
    310 2021.09.08
  • royal - hoàng gia
    311 2021.09.01
  • pomegranate - quả lựu
    311 2021.09.07
  • Bản thảo - draft
    311 2021.09.07
  • allow - cho phép
    311 2021.09.08
  • brunch - bữa sáng muộn
    311 2021.09.27
  • earthquake - động đất
    312 2021.09.28
  • rambutan - chôm chôm
    313 2021.08.30
  • Sự sáng tạo - Creativity
    313 2021.08.30
  • Invoice - hóa đơn
    313 2021.09.01
  • attention - sự chú ý
    313 2021.09.08
  • Quả cam - Orange
    313 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    313 2021.09.08
  • recall - việc thu hồi
    314 2021.08.25
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    314 2021.08.30
  • Giao dịch - Transaction
    315 2021.08.25
  • essay - bài luận
    315 2021.09.06
  • concern - liên quan/liên quan đến
    315 2021.09.13
  • Thị trường chợ đen - Black market
    316 2021.08.25
  • pain-killer - thuốc giảm đau
    317 2021.08.25
  • harsh - khắc nghiệt
    317 2021.08.25
  • Lãnh đạo - Leader
    317 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    318 2021.08.30
  • Đồng nghiệp - colleague
    318 2021.09.06
  • Giao hàng - Shipping
    318 2021.09.28
  • Ô nhiễm - Pollution
    319 2021.08.25
  • Hỗ trợ tài chính - financial support
    319 2021.08.25
  • equipment - thiết bị
    319 2021.08.25
  • obese - béo phì
    319 2021.08.25
  • escalate - leo thang
    319 2021.08.25