• domesticate - thuần hóa
    467 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    381 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    399 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    384 2021.09.13
  • moral - (thuộc) đạo đức
    335 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    532 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    392 2021.09.13
  • details - chi tiết
    321 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    317 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    348 2021.09.13
  • respond - trả lời
    331 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    377 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    429 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    386 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    356 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    336 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    579 2021.09.13
  • 2 nightmare - ác mộng
    449 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    591 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    429 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    486 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    488 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    513 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    526 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    365 2021.09.08
  • cell - tế bào
    470 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    463 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    478 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    498 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    531 2021.09.08