• học bổng - scholarship
    723 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    722 2021.10.06
  • fashion - mốt
    721 2021.09.29
  • cái bắt tay - handshake
    721 2021.10.08
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    719 2021.09.29
  • hạ cấp - demote
    711 2021.10.05
  • dictionary - từ điển
    708 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    708 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    705 2021.09.29
  • phàn nàn - complain
    705 2021.10.06
  • farm - trang trại
    704 2021.09.29
  • midterm - giữa kỳ
    701 2021.09.29
  • reason - lý do
    701 2021.09.29
  • salient - nổi bật
    696 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    696 2021.09.29
  • hình thoi - diamond
    695 2021.09.29
  • điện giật - Electric shock
    692 2021.09.15
  • nộp - submit
    691 2021.10.08
  • tương lai - future
    690 2021.10.06
  • argument - cuộc tranh cãi
    689 2021.09.29
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    684 2021.09.08
  • consider - xem xét
    684 2021.09.29
  • Tin - believe
    684 2021.10.08
  • physical education - giáo dục thể chất
    683 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    682 2021.09.29
  • storm - bão
    681 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    681 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    681 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    677 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    673 2021.09.29