• Giới hạn độ tuổi - age limits
    243 2021.08.31
  • Cấm - prohibit
    238 2021.08.31
  • asparagus - măng tây
    234 2021.08.31
  • Thể dục - exercise
    235 2021.08.31
  • radish - củ cải
    322 2021.08.31
  • Bao bì - packaging
    225 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    216 2021.08.31
  • Căng thẳng - stressful
    230 2021.08.31
  • Thừa hưởng - inherit
    246 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    218 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    220 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    223 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    247 2021.08.31
  • cyber crime - tội phạm mạng
    435 2021.08.31
  • juvenile delinquency - phạm tội ở vị thành niên
    528 2021.08.31
  • Huy động - Mobilize
    340 2021.09.01
  • caught red-handed - bắt quả tang
    488 2021.08.31
  • motive for crime - động cơ gây án
    466 2021.08.31
  • Bữa tiệc - Party
    230 2021.09.01
  • Tập trung - Concentrate
    267 2021.09.01
  • Dân số - Population
    236 2021.09.01
  • bệnh nhân - Patient
    252 2021.09.01
  • Nha sĩ - Dentist
    233 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    239 2021.09.01
  • Máy móc - Machine
    249 2021.09.01
  • skyscraper - nhà chọc trời
    221 2021.09.01
  • Thi - exam
    262 2021.09.01
  • Gọi điện - Phone
    235 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    266 2021.09.01
  • Mệt - Tired
    259 2021.09.01