• snowy - (có) tuyết
    353 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    318 2021.09.27
  • windy - (có) gió
    412 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    522 2021.09.27
  • rainy - (có) mưa
    356 2021.09.27
  • sunny - nắng
    368 2021.09.27
  • cloudy - nhiều mây
    374 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    419 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    426 2021.09.27
  • eel - con lươn
    334 2021.09.27
  • 7 Học trực tuyến/từ xa - distance learning
    601 2021.09.15
  • kỉ luật - discipline
    498 2021.09.15
  • Khóa học - Course
    503 2021.09.15
  • Chứng chỉ - certificate
    539 2021.09.15
  • 4 ứng viên - candidate
    477 2021.09.15
  • 4 Tàu hỏa - train
    493 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    529 2021.09.15
  • 2 Lả người/uể oải - faint
    493 2021.09.15
  • điện giật - Electric shock
    630 2021.09.15
  • rối loạn - disorder
    532 2021.09.15
  • Mất nước - dehydrate
    352 2021.09.15
  • 4 Ung thư - Cancer
    548 2021.09.15
  • 5 Bị ốm - sick
    383 2021.09.15
  • Nghiện rượu - Alcoholic
    374 2021.09.15
  • Nghiện - Addicted
    343 2021.09.15
  • Môn vật lý - Physics
    465 2021.09.15
  • Môn thể dục - physical education
    373 2021.09.15
  • 4 tập thể hình - Gym
    453 2021.09.15
  • 2 dại khờ - foolish
    469 2021.09.15
  • Năng lượng - energy
    479 2021.09.15