• poetry - thơ ca
    258 2021.08.31
  • nghệ sĩ - artist
    283 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    357 2021.08.31
  • Bảo tồn - preservation
    272 2021.08.31
  • Ăn kiêng - Diet
    278 2021.08.31
  • commission - tiền hoa hồng
    333 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    279 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    293 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    479 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    525 2021.08.31
  • Khoảng cách - Gap
    262 2021.08.31
  • Khu vực dành cho người đi bộ - Pedestrian areas
    418 2021.08.31
  • nutrition facts - giá trị dinh dưỡng
    267 2021.08.31
  • Tội phạm - criminals
    269 2021.08.31
  • playwright - nhà soạn kịch
    270 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    336 2021.08.31
  • choir - đội hợp xướng
    328 2021.08.31
  • Chính phủ - Government
    261 2021.08.31
  • civilization - nền văn minh
    262 2021.08.31
  • Rác - rubbish
    262 2021.08.31
  • Phân loại - classify
    274 2021.08.31
  • encyclopaedia - bách khoa toàn thư
    256 2021.08.31
  • Áp lực - Pressure
    282 2021.08.31
  • Tỷ lệ ly hôn - Divorce rates
    246 2021.08.31
  • documentary - phim tài liệu
    255 2021.08.31
  • palette - bảng màu
    280 2021.08.31
  • Tuổi thọ - Life expectancy
    260 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    296 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    653 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    290 2021.08.31