• cyberbully - kẻ bắt nạt qua mạng
    287 2021.09.27
  • immigrate - nhập cư
    397 2021.09.27
  • emigrate - di cư
    373 2021.09.27
  • congenital - bẩm sinh
    282 2021.09.27
  • abnormality - sự bất thường
    318 2021.09.27
  • predict - dự đoán
    422 2021.09.27
  • Nhà báo - journalist
    422 2021.09.27
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    373 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    368 2021.09.27
  • bland - nhạt
    372 2021.09.27
  • chuyên gia dinh dưỡng
    368 2021.09.27
  • greasy - béo ngậy, nhiều dầu mỡ
    332 2021.09.27
  • nhà môi giới - Broker
    369 2021.09.27
  • spicy - cay
    390 2021.09.27
  • salty - mặn
    369 2021.09.27
  • Thợ cắt tóc - barber
    370 2021.09.27
  • sweet - ngọt
    331 2021.09.27
  • thợ làm bánh - baker
    404 2021.09.27
  • nhà phân tích - analyst
    321 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    303 2021.09.27
  • sour - chua
    358 2021.09.27
  • bitter - đắng
    377 2021.09.27
  • kế toán - accountant
    285 2021.09.27
  • humid - ẩm ướt
    393 2021.09.27
  • Ốm yếu - unhealthy
    273 2021.09.27
  • Đau răng - toothache
    275 2021.09.27
  • Hội chứng - syndrome
    311 2021.09.27
  • gloomy - âm u
    372 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    314 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    389 2021.09.27