• Say xe - Carsickness
    530 2021.09.28
  • pedestrian - người đi đường; dành cho người đi bộ
    481 2021.09.28
  • Tiếng bíp - beep
    342 2021.09.28
  • sidewalk - vỉa hè
    473 2021.09.28
  • Đèn đỏ - red light
    466 2021.09.28
  • lava - dung nham
    488 2021.09.28
  • Hành khách - Passenger
    410 2021.09.28
  • volcano - núi lửa
    435 2021.09.28
  • stream - con suối
    415 2021.09.28
  • Hạng nhất - first-class
    501 2021.09.28
  • river - sông
    394 2021.09.28
  • lake - hồ
    394 2021.09.28
  • Máy bay - Plane
    403 2021.09.28
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    340 2021.09.28
  • pond - ao
    386 2021.09.28
  • earthquake - động đất
    308 2021.09.28
  • đại lý du lịch - travel agency.
    392 2021.09.28
  • Mùa cao điểm - High season
    383 2021.09.28
  • eclipse - nguyệt thực, nhật thực
    447 2021.09.28
  • Dưới đất/ngầm - underground
    412 2021.09.28
  • nebula - tinh vân
    449 2021.09.28
  • Cắm trại - camp
    408 2021.09.28
  • nosebleed - chảy máu cam
    355 2021.09.28
  • Tỷ - billion
    391 2021.09.28
  • dozen - tá
    386 2021.09.28
  • steak - bít tết
    377 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    623 2021.09.28
  • acrid - vị chát
    400 2021.09.28
  • desert - đào ngũ
    478 2021.09.27
  • webinar - hội thảo trực tuyến
    358 2021.09.27