• revenue stream - nguồn doanh thu
    264 2021.08.30
  • playwright - nhà soạn kịch
    264 2021.08.31
  • Thi - exam
    264 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    264 2021.09.01
  • Xin lỗi - Apologise
    264 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    265 2021.09.01
  • grasshoppers - châu chấu
    266 2021.08.30
  • Khách hàng - client
    266 2021.08.31
  • crocodile - cá sấu
    266 2021.09.01
  • democracy - dân chủ
    266 2021.09.01
  • slender - mảnh mai
    266 2021.09.06
  • Bữa sáng - Breakfast
    266 2021.09.06
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    266 2021.09.07
  • Cuộc thảo luận - Discussion
    267 2021.08.31
  • marinate - ướp
    267 2021.09.08
  • sự giàu có, trù phú - richness
    268 2021.08.31
  • Phân loại - classify
    268 2021.08.31
  • prey - con mồi
    268 2021.09.01
  • Đỗ - Bean
    268 2021.09.06
  • octopus - bạch tuộc
    268 2021.09.07
  • Trang - Page
    268 2021.09.08
  • Đồ ăn nhanh - fast food
    269 2021.08.25
  • Mệt - Tired
    269 2021.09.01
  • cramp - chuột rút
    270 2021.08.25
  • Chức năng - Function
    270 2021.08.30
  • Ăn kiêng - Diet
    270 2021.08.31
  • masculine - nam tính
    270 2021.09.01
  • satisfy - làm hài lòng
    271 2021.08.30
  • pandemic - đại dịch
    271 2021.09.01
  • Nhảy múa - Dance
    271 2021.09.07