• cổ áo - collar
    834 2021.09.29
  • responsibility - trách nhiệm
    830 2021.09.29
  • Ant - Kiến
    829 2021.01.14
  • làm mất màu - discolour
    829 2021.09.29
  • Quota - Hạn ngạch
    828 2021.01.14
  • Tỏi: garlic
    826 2020.10.03
  • building - tòa nhà
    825 2021.10.05
  • violate - xâm phạm
    822 2021.09.29
  • độc giả/người đọc - reader
    819 2021.09.29
  • reflect - phản ánh
    819 2021.10.18
  • thông thạo - master
    818 2021.10.06
  • hết tiền - broke
    817 2021.10.07
  • Inflation - Lạm phát
    815 2021.01.14
  • Rút tiền - withdraw
    815 2021.10.07
  • không thể - impossible
    815 2021.10.08
  • tấm séc - cheque
    809 2021.10.07
  • giới hạn - restriction
    808 2021.10.13
  • siêu mẫu - supermodel
    807 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    807 2021.09.29
  • can thiệp - intervene
    805 2021.10.08
  • gửi bản sao - cc (carbon copy)
    804 2021.09.29
  • sự phân biệt - distinction
    804 2021.10.13
  • Thành viên gia đình - Family member
    803 2021.09.14
  • Gout
    802 2020.09.05
  • live stream - phát trực tiếp
    802 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    801 2021.09.29
  • intern - thực tập sinh
    801 2021.10.05
  • thuê - hire
    800 2021.10.07
  • tệp đính kèm - attachment
    799 2021.09.29
  • hàng năm - annual
    798 2021.10.07