• giòn - crisp
    960 2021.10.20
  • reflect - phản ánh
    831 2021.10.18
  • không thể - impossible
    819 2021.10.08
  • Ngày làm việc - workday
    959 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    754 2021.10.07
  • germ - vi khuẩn
    785 2021.10.05
  • transplant - cấy ghép
    766 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    679 2021.09.29
  • works - công trình
    868 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    809 2021.09.29
  • Dép tông/dép xỏ ngón - flip-fl…
    797 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    685 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    532 2021.09.29
  • đặt trước - pre-order
    404 2021.09.28
  • Say xe - Carsickness
    518 2021.09.28