• tàn nhang - freckle
    791 2021.10.06
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    791 2021.09.29
  • farm - trang trại
    724 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    748 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    839 2021.09.29
  • Ngụy trang - disguise
    793 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    593 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    585 2021.09.29
  • Giá mác - Price tag
    592 2021.09.28
  • Xe cấp cứu/xe cứu thương - ambulance
    487 2021.09.28
  • Hạng nhất - first-class
    485 2021.09.28
  • steak - bít tết
    371 2021.09.28
  • nhà môi giới - Broker
    409 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    360 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    307 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    588 2021.09.27
  • Mất nước - dehydrate
    394 2021.09.15
  • Lời mời kết bạn- Friend request
    538 2021.09.15
  • Sủa - Bark
    371 2021.09.15
  • Mắt cá chân - ankle
    383 2021.09.14
  • details - chi tiết
    311 2021.09.13
  • 3 downpour - mưa rào
    508 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    370 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    405 2021.09.08
  • condensed milk - sữa đặc
    282 2021.09.08
  • Buổi sáng - morning
    240 2021.09.08
  • Mất trí nhớ - memory loss
    230 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    251 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    238 2021.09.07
  • Khỏe mạnh - Healthy
    227 2021.09.07