• Hộ chiếu - Passport
    260 2021.09.01
  • broccoli - bông cải xanh
    225 2021.09.01
  • Bằng lái xe - licence
    293 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    266 2021.09.01
  • pandemic - đại dịch
    273 2021.09.01
  • Xăng - Petrol
    228 2021.09.01
  • fur - bộ lông
    274 2021.09.01
  • peacock - con ng
    279 2021.09.01
  • Đến - Arrive
    246 2021.09.01
  • worm - con giun
    239 2021.09.01
  • objective - khách quan
    269 2021.09.01
  • Sơn - paint
    238 2021.09.01
  • jellyfish - sứa
    259 2021.09.01
  • Giận - angry
    239 2021.09.01
  • Nặng - Heavy
    240 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ ng
    286 2021.09.01
  • Nha sĩ - Dentist
    239 2021.09.01
  • motive for crime - động cơ gây án
    482 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    261 2021.08.31
  • Thể dục - exercise
    245 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    280 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    647 2021.08.31
  • ng ty đa quốc gia - Multi-national companies
    284 2021.08.31
  • Phân loại - classify
    272 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    322 2021.08.31
  • Khoảng cách - Gap
    260 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    509 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    281 2021.08.31
  • Ăn kiêng - Diet
    272 2021.08.31
  • sự giàu có, trù phú - richness
    272 2021.08.31