• concert - buổi hòa nhạc
    705 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    740 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    591 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    589 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    613 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    617 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    707 2021.09.29
  • - purse
    607 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    711 2021.09.29
  • relic - di tích
    609 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    568 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    701 2021.09.29
  • consider - xem xét
    714 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    521 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    740 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    647 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    706 2021.09.29
  • Cao - tall
    660 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    628 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    564 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    599 2021.09.29
  • storm - bão
    701 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    633 2021.09.29
  • formula - công thức
    839 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    551 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    615 2021.09.29
  • Son - lipstick
    581 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    546 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    576 2021.09.29
  • thon thả - slim
    616 2021.09.29