• Bộ lông - Coat
    338 2021.09.15
  • Vải bố- Canvas
    545 2021.09.14
  • moral - (thuộc) đạo đức
    327 2021.09.13
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    474 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    536 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    474 2021.09.08
  • precious - quý giá
    275 2021.09.08
  • Người hàng xóm - neighbour
    379 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    232 2021.09.08
  • remarry - tái hôn
    262 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    246 2021.09.08
  • Con ngựa - horse
    234 2021.09.07
  • Bột mì - Flour
    223 2021.09.07
  • Cửa ra vào - Door
    403 2021.09.07
  • cereal - ngũ cốc
    247 2021.09.07
  • Sô cô la - Chocolate
    241 2021.09.06
  • Xe buýt - Bus
    237 2021.09.06
  • Biển - Beach
    254 2021.09.06
  • khán giả - Audience
    227 2021.09.06
  • offside - việt vị
    260 2021.09.06
  • refund - hoàn trả
    254 2021.09.01
  • sum - tổng
    364 2021.09.01
  • Vệ sĩ - bodyguard
    236 2021.09.01
  • toxic - độc
    252 2021.09.01
  • senior - sinh viên năm cuối
    233 2021.09.01
  • deskmate - bạn cùng bàn
    251 2021.09.01
  • Đến - Arrive
    244 2021.09.01
  • sting - vết chích, đốt
    238 2021.09.01
  • corridor - hành lang
    261 2021.09.01
  • Huy động - Mobilize
    344 2021.09.01