• văn phòng phẩm - stationery
    1249 2021.11.16
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1248 2021.11.15
  • Hơi thở - breath
    1247 2021.11.16
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1243 2020.08.29
  • rộng - wide
    1240 2021.11.17
  • Tỏi tây: leek
    1236 2020.10.03
  • luân canh - rotation
    1235 2021.11.24
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1232 2021.01.14
  • bộ nhớ - memory
    1222 2021.11.22
  • kết nối - connect
    1221 2021.11.22
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1219 2021.01.14
  • Khoai lang: sweet potato
    1218 2020.10.03
  • hàng ngày - daily
    1214 2021.11.24
  • Star fruit - Quả khế
    1209 2020.10.03
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1209 2021.01.14
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1209 2021.11.24
  • trả góp - pay in installments
    1208 2021.10.27
  • How much - How many Questions
    1207 2020.09.03
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1207 2021.11.10
  • Chấp nhận - Accept
    1200 2021.11.15
  • bạo lực - violence
    1200 2021.11.17
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1193 2021.01.14
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1191 2021.11.08
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1182 2021.11.08
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1171 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1168 2021.01.14
  • buổi học/buổi họp - session
    1164 2021.11.24
  • Một năm 2 lần - biannual
    1162 2021.11.24
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1161 2021.11.08
  • khám phá - explore
    1159 2021.11.24