• negotiate - đàm phán
    267 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    261 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    285 2021.09.01
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    258 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    286 2021.09.01
  • pandemic - đại dịch
    281 2021.09.01
  • peacock - con công
    297 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    308 2021.09.01
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    306 2021.08.31
  • điều kiện huy động vốn-financing conditions
    564 2021.08.31
  • Khách hàng - client
    280 2021.08.31
  • wholesale - bán buôn, bán sỉ
    315 2021.08.31
  • retail - bán lẻ
    300 2021.08.31
  • Thuộc thành phố/thành thị - urban
    251 2021.08.31
  • workload - khối lượng công việc
    256 2021.08.30
  • national debt - nợ công
    268 2021.08.30
  • stock exchange - sàn giao dịch chứng khoán
    267 2021.08.30
  • revenue stream - nguồn doanh thu
    268 2021.08.30
  • fintech - công nghệ tài chính
    261 2021.08.30
  • concession - sự nhượng bộ
    260 2021.08.30
  • bankruptcy - phá sản
    227 2021.08.30
  • insect - côn trùng
    297 2021.08.30
  • public relations - quan hệ công chúng
    268 2021.08.30
  • grasshoppers - châu chấu
    284 2021.08.30
  • marketing - tiếp thị
    282 2021.08.30
  • Phương tiện công cộng - Public transportation
    280 2021.08.30
  • Trường đại học - University
    345 2021.08.30
  • breakthrough - đột phá
    386 2021.08.30
  • altruism - lòng vị tha
    252 2021.08.30
  • real estate - bất động sản
    311 2021.08.30