• giết người - murder
    1071 2021.11.03
  • ảo - virtual
    936 2021.11.03
  • giải đấu - league
    946 2021.11.02
  • huấn luyện viên - coach
    875 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1068 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    1032 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    904 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    868 2021.11.02
  • huy chương - medal
    934 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    882 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    1007 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    1029 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    883 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1064 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    1044 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    890 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    951 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1138 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1217 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1112 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    1012 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1212 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1060 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1121 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    1053 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    965 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    914 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    930 2021.11.02
  • luộc - boil
    927 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    1069 2021.11.02