• cuộc tranh cãi - quarrel
    986 2021.11.03
  • môn bắn cung - archery
    884 2021.11.02
  • luộc - boil
    911 2021.11.02
  • xi-rô - syrup
    910 2021.11.01
  • cánh hoa - petal
    1004 2021.10.27
  • giòn - crisp
    960 2021.10.20
  • reflect - phản ánh
    831 2021.10.18
  • không thể - impossible
    819 2021.10.08
  • Ngày làm việc - workday
    959 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    754 2021.10.07
  • germ - vi khuẩn
    787 2021.10.05
  • transplant - cấy ghép
    766 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    679 2021.09.29
  • works - công trình
    868 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    809 2021.09.29
  • Dép tông/dép xỏ ngón - flip-flops
    797 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    685 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    532 2021.09.29
  • đặt trước - pre-order
    404 2021.09.28
  • Say xe - Carsickness
    518 2021.09.28
  • đại lý du lịch - travel agency.
    386 2021.09.28
  • congenital - bẩm sinh
    314 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    347 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    395 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    369 2021.09.27
  • 7 Học trực tuyến/từ xa - distance learning
    639 2021.09.15
  • 2 dại khờ - foolish
    505 2021.09.15
  • Sừng - horn
    372 2021.09.15
  • Con cua - Crab
    445 2021.09.14
  • torture - tra tấn
    493 2021.09.13