• tối giản - minimalist
    949 2021.11.03
  • cây hẹ - chive
    1146 2021.11.02
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    1057 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    862 2021.11.01
  • cầu hôn - proposal
    1081 2021.10.25
  • dưa hấu - watermelon
    1105 2021.10.18
  • bệnh cúm - flu
    1012 2021.10.13
  • nộp - submit
    747 2021.10.08
  • ổn định - steady
    984 2021.10.07
  • táo tàu - jujube
    845 2021.10.06
  • hạ cấp - demote
    781 2021.10.05
  • excerpt - đoạn trích
    731 2021.09.29
  • xem lại - rewatch
    855 2021.09.29
  • cookie - bánh quy
    801 2021.09.29
  • hôn nhân - marriage
    923 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    643 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    676 2021.09.29
  • 4 hiệu sách - Bookshop
    714 2021.09.28
  • Thuyền trưởng - captain
    573 2021.09.28
  • volcano - núi lửa
    465 2021.09.28
  • Tỷ - billion
    431 2021.09.28
  • chuyên gia dinh dưỡng
    458 2021.09.27
  • Hội chứng - syndrome
    383 2021.09.27
  • Đuôi - tail
    577 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    416 2021.09.27
  • 2 Lả người/uể oải - faint
    581 2021.09.15
  • Lượt chia sẻ - Share
    591 2021.09.15
  • loài/giống-a breed of
    396 2021.09.15
  • Môi - Lip
    426 2021.09.14
  • disclose - tiết lộ
    416 2021.09.13