• môn bắn cung - archery
    936 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    906 2021.11.02
  • huy chương - medal
    976 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    918 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    1055 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    1071 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    909 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1124 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    1092 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    908 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    983 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    1046 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1114 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    1007 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    964 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    958 2021.11.02
  • luộc - boil
    957 2021.11.02
  • giáo trình - syllabus
    1008 2021.11.02
  • bạn cùng lớp - classmate
    1066 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    1052 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    1136 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    1087 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    1029 2021.11.01
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    1035 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    1079 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    992 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    969 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    959 2021.11.01
  • người mang bệnh - carrier
    1082 2021.11.01
  • bia - beer
    939 2021.11.01