• research - nghiên cứu
    242 2021.09.08
  • Bánh - Cake
    242 2021.09.06
  • Vệ sĩ - bodyguard
    242 2021.09.01
  • Đảo - Island
    243 2021.09.07
  • capital market - thị trường vốn
    243 2021.08.30
  • Đeo kính- Wear glasses
    243 2021.09.01
  • Điện - electricity
    243 2021.09.07
  • Tháng 8 - August
    243 2021.09.06
  • Linh hoạt - Flexible
    243 2021.08.30
  • enclose - đính kèm
    243 2021.09.08
  • Khỏe mạnh - Healthy
    243 2021.09.07
  • organization - tổ chức
    244 2021.09.01
  • norm - chuẩn mực
    244 2021.09.01
  • Con voi - Elephant
    244 2021.09.07
  • side dishes - món ăn kèm
    244 2021.08.31
  • effort - nỗ lực
    244 2021.09.01
  • pangolin - con tê tê
    244 2021.09.01
  • Dân số - Population
    244 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    244 2021.09.01
  • Mời - Invite
    244 2021.09.01
  • immediately - ngay lập tức
    244 2021.09.08
  • Bữa tiệc - Party
    244 2021.09.01
  • Bật lửa - A lighter
    244 2021.09.01
  • Hủy - Cancel
    245 2021.09.01
  • Dự án - Project
    245 2021.08.30
  • Cuộc nói chuyện - Conversation
    245 2021.09.06
  • Nha sĩ - Dentist
    245 2021.09.01
  • Tham dự - attend
    245 2021.08.31
  • Tuổi - Age
    245 2021.09.06
  • humanitarian - nhân đạo
    245 2021.09.01