• internal audit - kiểm toán nội bộ
    600 2021.09.01
  • điều kiện huy động vốn-financing conditions
    560 2021.08.31
  • Tax Department - Chi cục Thuế
    664 2021.08.24
  • ăn hàng - dine out
    1065 2021.11.02
  • bánh bông lan - sponge cake
    1113 2021.10.20
  • department store - cửa hàng bách hóa
    620 2021.09.27
  • low fat - ít béo
    507 2021.09.08
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    626 2021.09.01
  • lacquer painting - tranh sơn mài
    452 2021.08.31
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    691 2021.08.24
  • trăng rằm - full moon
    1093 2021.11.02
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1191 2021.10.19
  • a.m. - (giờ) sáng
    790 2021.09.27
  • sunny side up - trứng lòng đào
    438 2021.09.08
  • get sacked - bị sa thải
    611 2021.09.01
  • trade barriers - rào cản thương mại
    557 2021.08.30
  • How to Flirt in Vietnamese: Pick Up Lines & Romantic Phrases
    1384 2020.09.03
  • âm tính - test negative
    1181 2021.11.01
  • chợ trời - flea market
    1224 2021.10.19
  • điện giật - Electric shock
    730 2021.09.15
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    622 2021.09.08
  • business card - danh thiếp
    454 2021.09.01
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    483 2021.08.30
  • Top 25 Vietnamese Phrases
    1521 2020.08.29
  • dương tính - test positive
    1191 2021.11.01
  • ruộng bậc thang - terrace
    1087 2021.10.19
  • Đoán xem - Guess what
    642 2021.09.14
  • solar system - hệ mặt trời
    556 2021.09.07
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    445 2021.09.01
  • social security - an sinh xã hội
    444 2021.08.30